🔍
Search:
MÔN BOWLING
🌟
MÔN BOWLING
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
크고 무거운 공을 굴려 약 이십 미터 앞에 세워져 있는 열 개의 핀을 쓰러뜨리는 실내 운동.
1
MÔN BOWLING:
Môn thể thao trong nhà, trong đó người chơi lăn quả bóng to và nặng để làm đổ 10 chai gỗ được đặt dựng đứng phía trước cách xa khoảng 20m.
🌟
MÔN BOWLING
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
야구에서, 투수가 던진 공이 스트라이크 존을 지나가거나 타자가 헛스윙을 하여 포수가 공을 받는 일.
1.
BÓNG TỐT (STRIKE):
Việc bóng của cầu thủ ném bóng (pitcher) đi qua vùng hợp lệ (strike zone) hoặc cầu thủ đánh bóng (batter) đánh hụt và cầu thủ chụp bóng(catcher) chụp được bóng trong môn bóng chày.
-
2.
볼링에서, 공을 한 번 굴려 열 개의 핀을 모두 쓰러뜨리는 일.
2.
SỰ LÀM ĐỔ MƯỜI PIN (STRIKE):
Sự làm đổ tất cả mười pin chỉ sau một lần tung bóng trong môn bowling.
-
Danh từ
-
1.
육상이나 수영 등의 경기에서, 각각의 선수가 나아가는 길.
1.
ĐƯỜNG ĐUA:
Đường đua mà các vận động viên tiến lên trong thi đấu điền kinh hay bơi lội...
-
2.
볼링에서, 공을 굴리게 되어 있는 바닥.
2.
ĐƯỜNG BĂNG:
Sàn bóng lăn trong môn bowling.